ハノイ大学3年次の「Pháp luật kinh tế」という科目の単語を紹介
私がハノイ大学3年次で受講したベトナム経済や法律に関する単語104語をまとめたものです。
物凄くニッチなベトナム語の単語ですが、良ければ御利用ください。
Chủ đề 1:
PHÁP LUẬT VỀ THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP
企業の設立に関する法律
Chủ đề 2:
PHÁP LUẬT HỢP ĐỒNG
契約法
Chủ đề 3:
PHÁP LUẬT VỀ CHẾ ĐỘ SỬ DỤNG LAO ĐỘNG TRONG DOANH NGHIỆP
企業での労働力を使うことに関する法律
Chủ đề 4:
PHÁP LUẬT VỀ TỔ CHỨC LẠI, GIẢI THỂ VÀ PHÁ SẢN DOANH NGHIỆP
企業の再編・解散・破産に関する法律
Chủ đề 5:
HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI
業務契約
Chủ đề 6:
PHÁP LUẬT VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP TRONG KINH DOANH
論争解決に関する法律
Chủ đề 7:
ĐẠO ĐỨC KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
企業論理
Chủ đề 8:
TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP
企業の社会的な責任
PDFを印刷して独自の教科書として使用することも可能ですし、PDFを電子書籍としてお読み頂くことも可能となっております。